Bảng giá thi công làm đá hoa cương – đá Granite tại Tân Uyên của Huy Hoang (Giá từ 700.000 – 1.150.000 đ/m²)
|
Stt |
Báo giá các hạng mục thi công làm đá hoa cương – Giá đá Granite tại Tân Uyên
|
Xuất xứ |
Đơn giá thi công làm đá tại Tân Uyên |
1 |
Báo giá thi công làm đá Tím Hoa Cà |
Bình Định |
500.000 – 700.000 đ/m² |
2 |
Báo giá thi công làm đá Tím Mông Cổ |
Trung Quốc |
500.000 – 700.000 đ/m² |
3 |
Báo giá thi công làm đá Trắng Suối Lau |
Phú Yên |
550.000 – 750.000 đ/m² |
4 |
Báo giá thi công làm đá Đen Lông Chuột |
Campuchia |
650.000 – 850.000 đ/m² |
5 |
Báo giá thi công làm đá Hồng Bình Định |
Bình Định |
650.000 – 850.000 đ/m² |
6 |
Báo giá thi công làm đá Hồng Gia Lai |
Gia Lai |
650.000 – 850.000 đ/m² |
7 |
Báo giá thi công làm đá Xám Phước Hòa |
Phú Yên |
650.000 – 850.000 đ/m² |
8 |
Báo giá thi công làm đá Đỏ Japan |
Nhật |
700.000 – 900.000 đ/m² |
9 |
Báo giá thi công làm đá Trắng Phan Rang |
Phan Rang |
700.000 – 900.000 đ/m² |
10 |
Báo giá thi công làm đá Đen Campuchia |
Campuchia |
750.000 – 950.000 đ/m² |
11 |
Báo giá thi công làm đá Tím Khánh Hòa |
Khánh Hòa |
750.000 – 950.000 đ/m² |
12 |
Báo giá thi công làm đá Trắng Ấn Độ |
Ấn Độ |
770.000 – 970.000 đ/m² |
13 |
Báo giá thi công làm đá Trắng Bình Định |
Bình Định |
770.000 – 970.000 đ/m² |
14 |
Báo giá thi công làm đá Xanh Phan Rang |
Phan Rang |
770.000 – 970.000 đ/m² |
16 |
Báo giá thi công làm đá Đen Huế |
Huế |
850.000 – 1.050.000 đ/m² |
17 |
Báo giá thi công làm đá Đỏ Bình Định |
Bình Định |
850.000 – 1.050.000 đ/m² |
18 |
Báo giá thi công làm đá Đỏ Anh Quốc |
Anh Quốc |
850.000 – 1.050.000 đ/m² |
19 |
Báo giá thi công làm đá Vàng Bình Định |
Bình Định |
850.000 – 1.050.000 đ/m² |
20 |
Báo giá thi công làm đá Trắng Tư Bản |
Trung Quốc |
950.000 – 1.150.000 đ/m² |
21 |
Báo giá thi công làm đá Kim Sa Bắp |
Ấn Độ |
950.000 – 1.150.000 đ/m² |
Bảng giá thi công làm đá hoa cương – đá Granite tại Tân Uyên của Huy Hoang (Giá từ 1.050.000 – 2.300.000 đ/m²)
|
Stt |
Báo giá các hạng mục thi công làm đá hoa cương – Giá đá Granite tại Tân Uyên
|
Xuất xứ |
Đơn giá thi công làm đá tại Tân Uyên |
1 |
Báo giá thi công làm đá Đen Phú Yên |
Phú Yên |
1.050.000 – 1.250.000 đ/m² |
2 |
Báo giá thi công làm đá Đỏ Phần Lan |
Phần Lan |
1.050.000 – 1.250.000 đ/m² |
3 |
Báo giá thi công làm đá Kim Sa Trung |
Ấn Độ |
1.050.000 – 1.250.000 đ/m² |
4 |
Báo giá thi công làm đá Nâu Phần Lan |
Phần Lan |
1.050.000 – 1.250.000 đ/m² |
5 |
Báo giá thi công làm đá Nâu Anh Quốc |
Anh Quốc |
1.050.000 – 1.250.000 đ/m² |
6 |
Báo giá thi công làm đá Trắng Sa Mạc |
Brazil |
1.200.000 – 1.400.000 đ/m² |
7 |
Báo giá thi công làm đá Đỏ Sa Mạc |
Brazil |
1.250.000 – 1.450.000 đ/m² |
8 |
Báo giá thi công làm đá Đen Bazan |
Tây Nguyên |
1.250.000 – 1.450.000 đ/m² |
9 |
Báo giá thi công làm đá Tím Sa Mạc |
Brazil |
1.300.000 – 1.500.000 đ/m² |
10 |
Báo giá thi công làm đá Đen Ấn Độ |
Ấn Độ |
1.350.000 – 1.650.000 đ/m² |
11 |
Báo giá thi công làm đá Nâu Baltic |
Anh Quốc |
1.350.000 – 1.650.000 đ/m² |
12 |
Báo giá thi công làm đá Đỏ Ấn Độ |
Ấn Độ |
1.350.000 – 1.650.000 đ/m² |
13 |
Báo giá thi công làm đá Trắng Xà Cừ |
Nauy |
1.450.000 – 1.750.000 đ/m² |
14 |
Báo giá thi công làm đá Vàng Hoàng Gia – Brazil |
Brazil |
1.550.000 – 1.850.000 đ/m² |
16 |
Báo giá thi công làm đá Xanh Bahia |
Brazil |
1.600.000 – 1.900.000 đ/m² |
17 |
Báo giá thi công làm đá Xanh Brazil |
Brazil |
1.600.000 – 1.900.000 đ/m² |
18 |
Báo giá thi công làm đá Vàng Bướm Brazil |
Brazil |
1.700.000 – 2.000.000 đ/m² |
19 |
Báo giá thi công làm đá Vàng Da Báo |
Brazil |
1.700.000 – 2.000.000 đ/m² |
20 |
Báo giá thi công làm đá Đen Absolute |
Ấn Độ |
1.750.000 – 2.050.000 đ/m² |
21 |
Báo giá thi công làm đá Xanh Bướm Brazil |
Brazil |
1.750.000 – 2.050.000 đ/m² |
22 |
Báo giá thi công làm đá Xanh Xám Xà Cừ |
Nauy |
1.850.000 – 2.150.000 đ/m² |
23 |
Báo giá thi công làm đá Xanh Ngọc Nauy |
Nauy |
2.000.000 – 2.300.000 đ/m² |