Giá thi công nhà tiền chế tại Tp Tân An【Tiết kiệm 10% chi phí】
Contents
- 1 Bảng báo giá chi phí thi công nhà tiền chế tại Tp Tân An của Huy Hoàng
- 2 Bảng chi tiết nguyên vật liệu thi công nhà tiền chế tại Tp Tân An theo tùng phần của Huy Hoàng
- 2.1 I – Phần móng nhà tiền chế tại Tp Tân An
- 2.2 II – Phần nền nhà tiền chế tại Tp Tân An
- 2.3 III – Phần tường nhà tiền chế tại Tp Tân An
- 2.4 IV – Phần kết cấu thép nhà tiền chế tại Tp Tân An
- 2.5 Thông tin liên hệ Huy Hoàng tư vấn báo giá thi công nhà tiền chế tại Tp Tân An
- 2.6 Tham khảo các dịch vụ liên quan thi công nhà tiền chế tại Tp Tân An của Huy Hoàng
Bảng báo giá chi phí thi công nhà tiền chế tại Tp Tân An của Huy Hoàng
Bảng giá thi công nhà tiền chế tại Tp Tân An trọn gói giá rẻ của Huy Hoàng |
|
---|---|
Đơn giá các hạng mục thi công nhà tiền chế tại Tp Tân An |
Đơn giá |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế cấp 4 | 1.200.000 – 1.500.000/m2 |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế 2 lầu | 1.300.000 – 2.300.000/m2 |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế 2 lầu | 1.400.000 – 2.400.000/m2 |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế công nghiệp | 1.500.000 – 3.000.000/m2 |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế container | 1.600.000 – 1.900.000/m2 |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế homestay | 2.500.000 – 2.700.000/m2 |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế showroom | 2.500.000 – 3.500.000/m2 |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế quán cafe | 2.500.000 – 3.500.000/m2 |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế nhà hàng | 2.500.000 – 3.500.000/m2 |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế nhà lắp ghép khung thép tiền chế | 2.500.000 – 3.100.000/m2 |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế nhà kho, nhà xưởng có diện tích nhở hơn 1500m2 | 1.200.000 – 2.000.000/m2 |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế nhà kho, nhà xưởng có diện tích nhở hơn 1500m2 đến 3000m2 | 1.100.000 – 2.000.000/m2 |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế nhà kho, Nhà xưởng có diện tích từ 3000m2 đến 10.000m2 | 1.000.000 – 1.700.000/m2 |
☑️ Đơn giá thi công nhà tiền chế nhà kho, Nhà xưởng có diện tích lớn hơn 10.000m2 | 900.000 – 1.500.000/m2 |
Bảng giá chi tiết thi công nhà tiền chế tại Tp Tân An theo từng hạng mục của Huy Hoàng
|
||
---|---|---|
Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công phần thô nhà tiền chế tại Tp Tân An |
Đơn giá |
Ghi chú xuất xứ vật tư |
☑️ Đơn giá thi công móng cọc D250 – bê tông cốt thép | 260.000/m | Thép Vinakyoei, bản mã 6mm) |
☑️ Đơn giá thi công đóng cọc tràm chiều dài 4.5m, D8-10 | 30,000/cây | Cọc tràm loại 1- thẳng, đủ ĐK |
☑️ Đơn giá thi công phá dỡ bê tông đầu cọc | 50,000/cái | |
☑️ Đơn giá thi công đào đất nền thủ công | 55,000/m3 | |
☑️ Đơn giá thi công đào đất bằng cơ giới | 19,000/m3 | |
☑️ Đơn giá thi công đắp đất nền thủ công | 38,500/m3 | |
☑️ Đơn giá thi công đắp đất bằng cơ giới | 13,000/m3 | |
☑️ Đơn giá thi công nâng nền bằng cát san lấp | 170.500/m3 | |
☑️ Đơn giá thi công nâng nền bằng cấp phối 0-4 | 210,000/m3 | |
☑️ Đơn giá thi công ban đổ đất dư | 55,000/m3 | |
☑️ Đơn giá thi công bê tông lót đá 1×2, M150 | 910,000/m3 | XM Hà Tiên, Holcim |
☑️ Đơn giá thi công bê tông đá 1×2, mác 250 | 1,150,000/m3 | XM Hà Tiên, Holcim |
☑️ Đơn giá thi công ván khuôn kết móng, cột, dầm sàn.. | 140,500/m2 | |
☑️ Đơn giá thi công ván khuôn kết cấu phức tạp (xilô, vòm, lanh tô…) | 210,500/m3 | |
☑️ Đơn giá thi công gia công lắp đặt cốt thép xây dựng | 18,500/kg | Thép Việt Nhật, Miền Nam, Pomina |
☑️ Đơn giá thi công giằng (mái + cột + xà gồ) | 30,500/kg | Thép CT3, TCXDVN |
☑️ Đơn giá thi công xà gồ C | 24,500/kg | Thép CT3, TCXDVN |
☑️ Đơn giá thi công xây tường 10 gạch ống 8x8x18 | 1,170,000/m3 | Gạch tuynel loại 1 |
☑️ Đơn giá thi công xây tường 20 gạch ống 8x8x18 | 1,250,000/m3 | Gạch tuynel loại 1 |
☑️ Đơn giá thi công xây tường 10 gạch thẻ 4x8x18 | 2,100,000/m3 | Gạch tuynel loại 1 |
☑️ Đơn giá thi công xây tường 20 gạch thẻ 4x8x18 | 1,850,000/m3 | Gạch Tuynel loại 1 |
☑️ Đơn giá thi công trát tường ngoài, M75 | 75,000/m2 | XM Hà Tiên, Holcim |
☑️ Đơn giá thi công trát tường trong, M75 | 60,000/m2 | XM Hà Tiên, Holcim |
Đơn giá chi tiết các hạng mục thi công hoàn thiện nhà tiền chế tại Tp Tân An |
Đơn giá |
Ghi chú xuất xứ vật tư |
☑️ Đơn giá thi công trát cầu thang, lam, trụ đứng, sênô, M75 | 75,000/m2 | XM Hà Tiên, Holcim |
☑️ Đơn giá thi công lát nền gạch ceramic các loại | 250,000/m2 | Giá gạch 180.000đ/m2 |
☑️ Đơn giá thi công ốp gạch ceramic các loại | 310,000/m2 | Giá gạch 200.000đ/m2 |
☑️ Đơn giá thi công lát đá granite các loại | 850,000/m2 | Đen Huế, P.Yên, Đỏ B.Định |
☑️ Đơn giá thi công làm trần thạch cao thả 60×60 | 110,500/m2 | Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
☑️ Đơn giá thi công làm trần thạch cao chìm | 136,000/m2 | Tấm 9mm, khung Vĩnh Tường. |
☑️ Đơn giá thi công làm trần nhựa | 115,000/m2 | Tấm nhựa Đài Loan |
☑️ Đơn giá thi công bả bột matit vào tường | 20,590/m2 | Bột bả tường Joton |
☑️ Đơn giá thi công bả bột matít vào cột, dầm, trần, thang | 25,000/m2 | Bột bả tường Joton |
☑️ Đơn giá thi công sơn nước vào tường ngoài nhà | 25,500/m2 | Sơn Maxilite + lót |
☑️ Đơn giá thi công sơn dầm, trần, tường trong nhà | 21,5500/m2 | Sơn Maxilite + lót |
☑️ Đơn giá thi công chống thấm sika theo quy trình | 140,500/m2 | Công nghệ Sika |
☑️ Đơn giá thi công vách ngăn thạch cao 1 mặt | 210,500/m2 | Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
☑️ Đơn giá thi công vách ngăn thạch cao 2 mặt | 230,500/m2 | Tấm 12mm, khung Vĩnh Tường. |
☑️ Đơn giá thi công xử lý chống nóng sàn mái | 220,000/m2 | Gạch bọng, hoặc 6 lỗ |
☑️ Đơn giá thi công lợp mái ngói | 300,000/m2 | Ngói Đồng Tâm, Thái |
☑️ Đơn giá thi công lợp ngói rìa, ngói nóc | 41,000/viên | Ngói Đồng Tâm, Thái |
☑️ Đơn giá thi công khung (cột + khung + dầm + cửa trời + mái hắt) | 25,500/kg | Thép CT3, TCXDVN |
☑️ Đơn giá thi công tole hoa 4.5dem lót sàn | 155,000/m2 | Thép CT3, TCXDVN |
☑️ Đơn giá thi công sàn cemboard 20mm tấm 1.2×2.4 m | 230,600/m2 | C.ty Thông Hưng |
☑️ Đơn giá thi công lợp mái tole | 145,500/m2 | Tole Hoasen, Povina, Miền Nam |
Bảng chi tiết nguyên vật liệu thi công nhà tiền chế tại Tp Tân An theo tùng phần của Huy Hoàng
I – Phần móng nhà tiền chế tại Tp Tân An |
||
Hạng mục thi công phần móng | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
☑️ Thi công đào đất | Xe cơ giới | |
☑️ Thi công bê tông lót | Đá 4×6 hoặc 1×2; bê tông M100 | Đá Hóa An |
☑️ Thi công GCLD sắt | Sắt Việt Nhật | |
☑️ Thi công bê tông móng | Bao gồm cổ cột + đà kiềng; bê tông M200 | Đá 1×2; Cát |
II – Phần nền nhà tiền chế tại Tp Tân An |
||
Hạng mục thi công phần nền | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
☑️ Thi công san lấp nền | Lu nền K95 | Cát san lấp |
☑️ Thi công cấp phối đá 0x4 | Lu nền K95 | Đá Hóa An |
☑️ Thi công trải bạc PVC | Chống mất nước bê tông | |
☑️ Thi công bê tông nền | Bê tông giày 100mm không có sắt | Bê tông thương phẩm |
III – Phần tường nhà tiền chế tại Tp Tân An |
||
Hạng mục thi công phần tường | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
☑️ Thi công tường xây 100mm | Cao từ 1-2m từ cos nền (vữa M75) | Gạch Tuynel 80x80x180 |
☑️ Thi công trát tường 2 mặt | Xi măng Hà Tiên; cát | |
☑️ Thi công sơn nước | Sơn 2 mặt | Maxilite nội thất ngoại thất, Bột trét Juton |
IV – Phần kết cấu thép nhà tiền chế tại Tp Tân An |
||
Hạng mục thi công phần kết cấu | Diễn giải chi tiết | Vật liệu |
☑️ Thi công cột, kèo thép I200-300 | (200x100x6x8) – Thép tổ hợp | Thép tổ hợp tại xưởng |
☑️ Thi công sơn 3 lớp bảo vệ cột | 1 lớp chống rỉ + 2 lớp màu | sơn nippon, sơn benzo… |
☑️ Vật tư phụ | Bulong neo, liên kết + bản mã + giằng đầu cột | Bulong neo, liên kết + bản mã |
☑️ Thi công tôn lợp dày 4.5zem | Tôn Hoa Sen hoặc tương đương | Tôn lợp mái |
☑️ Thi công xà gồ C | 180x50x1.5 | Xà gồ mạ kẽm |
☑️ Vật tư phụ | Ti giằng xà gồ P12; cáp giằng; bulong liên kết; máng xối; ống thoát nước | cáp giằng; bulong liên kết |
Lưu ý: Bảng báo thi công nhà tiền chế tại Tp Tân An của Huy Hoàng trên đây sẽ có sự thay đổi theo từng thời điểm cũng như quy mô, yêu cầu của mỗi công trình. Quý khách vui lòng liên hệ ☎️ 0903.181.486 để được hỗ trợ tư vấn báo giá miễn phí.
Thông tin liên hệ Huy Hoàng tư vấn báo giá thi công nhà tiền chế tại Tp Tân An
- ☎️ Hotline: 0903181486
- 🏠 Địa chỉ: Chi nhánh tại Tp Tân An
- 📧 Mail: suanhahuyhoang@gmail.com
- 🌍 Website: suachuanhahuyhoang.com
Tham khảo các dịch vụ liên quan thi công nhà tiền chế tại Tp Tân An của Huy Hoàng
Bài Viết Liên Quan
Báo giá thi công nhà tiền chế tại Hà Nội | Tiết kiệm 10% chi phí
Contents1 Bảng báo giá chi phí thi công nhà tiền chế tại Hà Nội của Huy Hoàng1.1 Bảng giá...
Báo giá thi công nhà tiền chế tại Hà Tĩnh | Tiết kiệm 10% chi phí
Contents1 Bảng báo giá chi phí thi công nhà tiền chế tại Hà Tĩnh của Huy Hoàng1.1 Bảng giá...
Báo giá thi công nhà tiền chế tại Khánh Hoà【Tiết kiệm 10%】
Contents1 Bảng báo giá chi phí thi công nhà tiền chế tại Khánh Hoà của Huy Hoàng 1.1 Bảng giá...
Báo giá thi công nhà tiền chế tại Nha Trang【Tiết kiệm 10%】
Contents1 Bảng báo giá chi phí thi công nhà tiền chế tại Nha Trang của Huy Hoàng1.1 Bảng giá...
CÂU HỎI THƯỜNG GẶP ?
Tổng hợp những câu hỏi thường gặp nhất dành cho khách hàng cũng như người cần tư vấn